Absen mang đến dòng sản phẩm màn hình LED ngoài trời cao cấp A Series với những đặc điểm nổi trội và chất lượng hàng đầu. Với công nghệ hiển thị tiên tiến, mang lại hình ảnh sắc nét và độ chân thực cao ngay cả trong điều kiện môi trường ánh sáng cao, sản phẩm A Series có thể hiển thị với độ sáng rất cao lên đén 10000 nit trong khi vẫn tiết kiện điện năng tiêu thụ. A Series sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng màn hình LED quảng cáo ngoài trời hiện nay.
Hoạt động tiết kiệm năng lượng
Đạt độ sáng cực cao 10000 nit nhưng A Series chỉ sử dụng 50% lượng điện năng khi só sánh với các sản phẩm khác đạt độ sáng tương đương. Tiết kiệm điện năng vận hành đồng nghĩa với tiết kiệm chi phí và thời gian sử dụng lâu dài hơn.
Thiết kế mỏng nhẹ, dễ dàng lắp đặt
Với Cabin kích thước tiêu chuẩn, màn hình LED dòng A Series mang đến khả năng kết nối nhanh chóng, thuận tiện trong việc di chuyển. Thiết kế Cabin mỏng chỉ 80 mm cùng trong lượng nhẹ 25kg/m2 giúp không gian lắp đặt màn hình trở nên gọn gàng và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Chất lượng hiển thị tuyệt vời với độ sáng màn hình 10000 nit
Its có dòng sản phẩm nào trên thị trường có thể đạt được độ sáng lên đến 10000 nit nhưng vẫn giữ được hình ảnh chân thực và sắc nét như dòng A Series. Ngay cả dưới ánh sáng manh, hiển thị trên màn hình vẫn rất chi tiết và rõ nét. Cùng với thiết kế Cabin nhiều lớp kháng nước để bảo vệ phụ kiện bên trong, A Series có thể hoạt động bền bỉ dưới mọi điều kiện thời tiết.
Ứng dụng đa dạng, phù hợp với cho hoạt động ngoài trời
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của ABSEN, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline: 096.502.5080
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
Model | A0421 | A0621 | A0821 | A1021 | A1021D | A1621D |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 4.44 | 6.66 | 8 | 10 | 10.66 | 16 |
Cấu hình bóng LED | SMD | SMD | SMD | SMD | DIP | DIP |
Độ sáng (nit) | 7500 | 7500 – 10000 | 7500 – 10000 | 7500 – 10000 | 10000 | 10000 |
Tần số làm mới (Hz) | > 3840 | > 3840 | > 15000 | > 15000 | > 5000 | > 26000 |
Thang độ xám (bit) | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
Công suất tiêu thụ (đỉnh/trung bình) (W/m2) | 570 / 190 | 660-680 / 220-227 | 675-700 / 225-233 | 675-700 / 225-233 | 260 / 87 | 270 / 90 |
Độ tương phản | 14000:1 | 9500-12000:1 | 12000-19000:1 | 14000-22000:1 | 15000:1 | 24000:1 |
Kích thước Cabin (WxHxD) (mm) | 1280x960x70 | 1280x960x72 | 1280x960x72 | 1280x960x72 | 1280x960x80 | 1280x960x80 |
Trong lượng (kg) | 31 | 31 | 32 | 32 | 37 | 35 |
Chất liệu Cabin | Nhôm đúc tổng hợp | |||||
Chỉ số IP | IP65 / IP54 | |||||
Phương thức bảo dưỡng | Mặt trước / mặt sau |