Dòng sản phẩm MG Series là giải pháp màn hình LED pixel nhỏ thế hệ mới với khả năng bảo dưỡng và lắp đặt cả mặt trước và mặt sau cùng thiết kế và công năng tương tự dòng TWS Series của Leyard. Hiệu suất hình ảnh chất lượng cao với chi phí được giảm thấp đáng kể, MG Series đang trở thành lựa chọn mới cho các ứng dụng lắp đặt màn hình LED cố định trong nhà.
Cabin tiêu chuẩn vàng
Với kích thước nhỏ gọn và tỉ lệ khung hình 16:9, MG Series dễ dàng lắp đặt thành màn hình LED tiêu chuẩn. Với khả năng bảo dưỡng hoàn toàn ở mặt trước cũng giúp sản phẩm giảm thiểu nguy cơ hỏng khi thao tác, giảm thiểu mức độ thi công và gia tăng tuổi thọ sử dụng.
Căn chỉnh 6 trục
Module có thể dễ dàng điều chỉnh theo hướng trục Z và độ phẳng có thể được tối ưu hóa. MG Series có thể sử dụng công cụ để điều chỉnh 6 trục X/Y/Z giữa các Cabin.
Góc kết nối Cabin linh hoạt
Lắp đặt Cabin theo hình dáng đặc biệt, tạo ra các dạng màn hình độc đáo. Thiết kế khớp nối cho phép linh hoạt điều chỉnh góc giữa các Cabin.
Lắp đặt và bảo dưỡng mặt trước
Dễ dàng thực hiện sửa chữa và thay thế. Các tấm Module được gắn chặt với khung Cabin bằng thiết kế nam châm, cùng các phụ kiện và vật tư được sắp xếp hợp lý bên trong một cách thuận lợi và chắc chắn.
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của LEYARD, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline: 096.502.5080
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
Model | MG009 | MG012 | MG015 | MG018 | MG025 |
Cấu hình bóng LED | SMD | SMD | SMD | SMD | SMD |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 0.9375 | 1.25 | 1.5625 | 1.875 | 2.5 |
Độ phân giải Module (W×H) | 160×360 | 120×270 | 96×216 | 80×180 | 60×135 |
Kích thước Module (WxH, mm) | 150×337.5 | ||||
Độ phân giải Cabin (W×H) | 640×360 | 480×270 | 384×216 | 320×180 | 240×135 |
Kích thước Cabin (WxHxD, mm) | 600×337.5×53 | ||||
Khối lượng (kg/Cabin; kg/m2) | 6; 30 | ||||
Mật độ điểm ảnh (pixel/m2) | 1137777 | 640000 | 409600 | 284444 | 160000 |
Mức độ bảo vệ | IP30 | ||||
Độ sáng (nits) | 600~800 | ||||
Nhiệt độ màu (K) | 3000—10000 | ||||
Góc nhìn (ngang/dọc) ° | 160/140 | 160/140 | 160/140 | 160/140 | 160/140 |
Độ lệch màu | <3% | ||||
Độ đồng sáng | ≥98% | ||||
Gam màu NTSC | ≥120% | ||||
Độ tương phản | 5000:1 | ||||
Công suất tiêu thụ (đỉnh/trung bình) /m2 | 600W;200W | 600W;200W | 600W;200W | 600W;200W | 600W;200W |
Độ đồng màu (sau hiệu chỉnh) | ±0.003Cx,Cy | ||||
Điện áp đầu vào (V) | AC100~240V(50-60Hz) | ||||
Phương thức lắp đặt | Front/Rear | ||||
Tần số làm mới @60Hz | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 | ≥3840 |
Tốc độ khung hình (Hz) | 50&60 | ||||
Nhiệt độ vận hành (℃) | -20—40 | ||||
Nhiệt độ lưu trữ (℃) | -30—60 | ||||
Độ ẩm vận hành (RH) | 10 – 90% | ||||
Độ ẩm lưu trữ (RH) | 10 – 80% |